Có 2 kết quả:
精神抖擞 jīng shén dǒu sǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ • 精神抖擻 jīng shén dǒu sǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ
jīng shén dǒu sǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit trembling with excitement (idiom); in high spirits
(2) lively and full of enthusiasm
(3) full of energy
(4) con brio
(2) lively and full of enthusiasm
(3) full of energy
(4) con brio
Bình luận 0
jīng shén dǒu sǒu ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit trembling with excitement (idiom); in high spirits
(2) lively and full of enthusiasm
(3) full of energy
(4) con brio
(2) lively and full of enthusiasm
(3) full of energy
(4) con brio
Bình luận 0